ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT MÔN HỌC 2022
STT | Mã MH | Tên môn học | TC | Nội dung |
1 | PML0031 | Triết học Mác – Lênin | 3 | Xem chi tiết |
2 | EML0031 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | Xem chi tiết |
3 | SSO0031 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Xem chi tiết |
4 | HTH0031 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Xem chi tiết |
5 | HIS0031 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
6 | GRL0231 | Luật đầu tư thương mại(Một số định chế phục vụ hoạt động đầu tư, kinh doanh, thương mại) | 2 | Xem chi tiết |
7 | BE10031 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 4 | Xem chi tiết |
8 | BE20031 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 4 | Xem chi tiết |
9 | BE30031 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 4 | Xem chi tiết |
10 | IFT0031 | Tin học | 2 | Xem chi tiết |
11 | SSK0031 | Kỹ năng mềm | 2 | Xem chi tiết |
12 | DID0031 | Kỹ năng soạn thảo và ban hành văn bản | 2 | Xem chi tiết |
13 | NNT 12 | Khởi nghiệp | 2 | Xem chi tiết |
14 | PE10031 | Giáo dục thể chất 1 | 2 | Xem chi tiết |
15 | PE20031 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | Xem chi tiết |
16 | PE30031 | Giáo dục thể chất 3 | 2 | Xem chi tiết |
17 | ME10031 | Giáo dục quốc phòng | 2 | Xem chi tiết |
18 | NNT 10 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 | Xem chi tiết |
19 | NNT 11 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 2 | Xem chi tiết |
20 | NNT 13 | Hướng dẫn du lịch Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
21 | NNT 14 | Ngữ âm, văn tự tiếng Trung Quốc | 2 | Xem chi tiết |
22 | NNT 15 | Ngữ pháp tiếng Trung Quốc | 2 | Xem chi tiết |
23 | NNT 20 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 | 4 | Xem chi tiết |
24 | NNT 21 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 | 4 | Xem chi tiết |
25 | NNT 22 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 | 4 | Xem chi tiết |
26 | NNT 23 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 | 4 | Xem chi tiết |
27 | NNT 24 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 | 4 | Xem chi tiết |
28 | NNT 25 | Nghe nói tiếng Trung Quốc 1 | 2 | Xem chi tiết |
29 | NNT 26 | Nghe nói tiếng Trung Quốc 2 | 2 | Xem chi tiết |
30 | NNT 27 | Nghe nói tiếng Trung Quốc 3 | 2 | Xem chi tiết |
31 | NNT 28 | Nghe nói tiếng Trung Quốc 4 | 2 | Xem chi tiết |
32 | NNT 29 | Nghe nói tiếng Trung Quốc 5 | 2 | Xem chi tiết |
33 | NNT 30 | Đọc viết tiếng Trung Quốc 1 | 2 | Xem chi tiết |
34 | NNT 31 | Đọc viết tiếng Trung Quốc 2 | 2 | Xem chi tiết |
35 | NNT 32 | Đọc viết tiếng Trung Quốc 3 | 2 | Xem chi tiết |
36 | NNT 33 | Đọc viết tiếng Trung Quốc 4 | 2 | Xem chi tiết |
37 | NNT 34 | Đọc viết tiếng Trung Quốc 5 | 2 | Xem chi tiết |
38 | NNT 35 | Tiếng Trung du lịch | 2 | Xem chi tiết |
39 | NNT 36 | Tiếng Trung trong khách sạn nhà hàng | 3 | Xem chi tiết |
40 | NNT 37 | Tiếng Trung văn phòng | 3 | Xem chi tiết |
41 | NNT 38 | Dịch viết 1 (TH dịch Trung Việt 1) | 3 | Xem chi tiết |
42 | NNT 39 | Dịch viết 2 (TH dịch Trung Việt 2) | 3 | Xem chi tiết |
43 | NNT 40 | Dịch nói 1 (TH dịch Việt Trung 1) | 3 | Xem chi tiết |
44 | NNT 41 | Dịch nói 2 (TH dịch Việt Trung 2) | 3 | Xem chi tiết |
45 | NNT 42 | Tiếng Trung Quốc thương mại 1 | 3 | Xem chi tiết |
46 | NNT 43 | Tiếng Trung Quốc thương mại 2 | 3 | Xem chi tiết |
47 | NNT 44 | Kỹ năng biên dịch | 2 | Xem chi tiết |
48 | NNT 45 | Kỹ năng phiên dịch | 2 | Xem chi tiết |
49 | NNT 46 | Khẩu ngữ 1 | 2 | Xem chi tiết |
50 | NNT 47 | Khẩu ngữ 2 | 2 | Xem chi tiết |
51 | NNT 51 | Thực tập | 4 | Xem chi tiết |
52 | NNT 52 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | Xem chi tiết |
53 | NNT 53 | Hợp đồng thư tín thương mại | 3 | Xem chi tiết |
54 | NNT 54 | Kỹ năng thuyết trình | 3 | Xem chi tiết |
Tổng số tín chỉ | 127 |
Tải file ở đây: